self-collected
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-collected
Phát âm : /'selfkə'lektid/
+ tính từ
- bình tĩnh, điềm tĩnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
collected equanimous poised self-contained self-possessed
Lượt xem: 296