self-contained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-contained
Phát âm : /'selfkən'teind/
+ tính từ
- kín đào, dè dặt, không cởi mở (người)
- tự chủ
- có tất cả các bộ phận nằm ở bên trong (máy)
- tự túc; không phụ thuộc; độc lập
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
collected equanimous poised self-collected self-possessed
Lượt xem: 718