--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
self-registering
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
self-registering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-registering
Phát âm : /'self'redʤistəriɳ/
+ tính từ
tự động ghi (máy)
Lượt xem: 252
Từ vừa tra
+
self-registering
:
tự động ghi (máy)
+
covert
:
che đậy, giấu giếm, vụng trộma covert glance cái nhìn (vụng) trộmcovert threat sự đe doạ ngầm
+
horse-hoe
:
(nông nghiệp) máy chăm sóc ngựa kéo
+
ngậy
:
Tastily rich, tasting deliciously butteryMón thịt lợn kho béo ngậyA tasting deliciously buutery dish of stewed pork
+
signal
:
dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnhsignals are made by day with flags and by night with lights ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đènto give the signal for advance ra hiệu tiến lênsignalof distress tính hiệu báo lâm nguy