--

vendor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vendor

Phát âm : /'vendɔ:/

+ danh từ

  • (như) vender
  • (pháp lý) người bán nhà đất
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vending_machine
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vendor"
Lượt xem: 612