sentient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sentient
Phát âm : /'senʃənt/
+ tính từ
- có cảm giác, có tri giác
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
insentient insensate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sentient"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sentient":
sentient sentiment - Những từ có chứa "sentient":
assentient consentient dissentient insentient presentient sentient
Lượt xem: 648