sequel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sequel
Phát âm : /'si:kwəl/
+ danh từ
- sự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo (tiểu thuyết...)
- this book is the sequel to (of) the author's last novel
cuốn này là cuốn tiếp theo cuốn tiểu thuyết sau cùng của tác giả
- this book is the sequel to (of) the author's last novel
- hậu quả, ảnh hưởng
- kết quả; kết luận, sự suy diễn lôgic
- in the sequel
- như tình hình diễn biến sau đó
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
continuation subsequence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sequel"
Lượt xem: 432