--

sequel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sequel

Phát âm : /'si:kwəl/

+ danh từ

  • sự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo (tiểu thuyết...)
    • this book is the sequel to (of) the author's last novel
      cuốn này là cuốn tiếp theo cuốn tiểu thuyết sau cùng của tác giả
  • hậu quả, ảnh hưởng
  • kết quả; kết luận, sự suy diễn lôgic
  • in the sequel
    • như tình hình diễn biến sau đó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sequel"
Lượt xem: 384