sexual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sexual
Phát âm : /'seksjuəl/
+ tính từ
- (thuộc) giới tính; sinh dục
- sexual organs
cơ quan sinh dục
- sexual intercourse (commerce)
sự giao hợp, sự giao cấu
- sexual indulgence
sự say đắm nhục dục
- sexual appetite
tình dục
- sexual organs
- (thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sexual"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sexual":
scull seal seel sell sequel sequela sexily sexual shoal sisal more... - Những từ có chứa "sexual":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) asexual asexuality bisexual heterosexual homosexual homosexuality intersexual sexual sexual selection more... - Những từ có chứa "sexual" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phạm phòng hữu tính giao cấu nhục dục khiêu dâm giao hợp giới sắc liệt dương dâm dục cấm phòng more...
Lượt xem: 638