serin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: serin
Phát âm : /'serin/
+ danh từ
- (động vật học) chim bạch yến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "serin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "serin":
saurian scorn scram scran screen scrim serein serene seriema serin more... - Những từ có chứa "serin":
anserine cycloserine nosering passerine serin seringa trousering - Những từ có chứa "serin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạch yến hoàng yến
Lượt xem: 606