scrim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scrim
Phát âm : /skrim/
+ danh từ
- vải lót (nệm ghế...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scrim"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scrim":
sacrum scorn scram scran scream screen scrim scrinium serein seriema more... - Những từ có chứa "scrim":
discriminable discriminant discriminate discriminating discrimination discriminative discriminative stimulus discriminator discriminatory indiscriminate more...
Lượt xem: 698