--

several

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: several

Phát âm : /'sevrəl/

+ tính từ

  • vài
    • I have read it several times
      tôi đã đọc cái đó vài lần
  • riêng, cá nhân; khác nhau
    • collective and several responsibility
      trách nhiệm tập thể và cá nhân
    • several estate
      bất động sản riêng tư

+ danh từ

  • vài
    • several of you
      vài người trong các anh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "several"
Lượt xem: 1000