severally
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: severally
Phát âm : /'sevrəli/
+ phó từ
- riêng biệt, khác nhau, khác biệt
- riêng của từng phần, riêng của từng người
- the proposals which the parties have severally made
những đề nghị mà riêng từng bên đưa ra
- the proposals which the parties have severally made
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "severally"
Lượt xem: 359