--

shaggy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shaggy

Phát âm : /'ʃægi/

+ tính từ

  • rậm lông, bờm xờm
  • có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang
  • có cành tua tủa
  • đầu tóc râu ria bờm xờm (người)
  • (thực vật học) có lông tơ dài
  • a shaggy dog story
    • chuyện dây cà ra dây muống cố kéo dài cho buồn cười
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shaggy"
Lượt xem: 409