saucy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saucy
Phát âm : /'sɔ:si/
+ tính từ
- hỗn xược, láo xược
- (từ lóng) hoạt bát, lanh lợi; bảnh, bốp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fresh impertinent impudent overbold smart sassy wise irreverent pert
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saucy"
Lượt xem: 561