--

seam

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seam

Phát âm : /si:m/

+ danh từ

  • đường may nổi
  • vết sẹo
  • đường phân giới
  • (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương
  • lớp (than đá, quặng...); vỉa than

+ ngoại động từ

  • ((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt)
    • face seamed with scars
      mặt chằng chịt những sẹo
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seam"
Lượt xem: 553