--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
shawl
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
shawl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shawl
Phát âm : /ʃɔ:l/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
khăn choàng, khăn san
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shawl"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"shawl"
:
sail
sale
sally
scale
scall
scaly
school
scowl
scull
seal
more...
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
shawl
:
khăn choàng, khăn san