sally
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sally
Phát âm : /'sæli/
+ danh từ
- cái lúc lắc đầu tiên (của chuông)
- tay cầm (của dây kéo chuông)
- sự xông ra; sự phá vây
- cuộc đi chơi, cuộc đi dạo
- sự bùng nổ
- câu nói hóm hỉnh, lời nhận xét sắc sảo (để tấn công hoặc để đánh trống lảng trong cuộc tranh luận)
+ nội động từ, (thường) (+ forth, out)
- xông ra phá vây
- đi chơi, đi dạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sallying forth sortie wisecrack crack quip
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sally"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sally":
sail sale sallow sallowy sally scale scall scaly scull sea lily more... - Những từ có chứa "sally":
aunt sally sally sally-hole sally-port universally
Lượt xem: 634