shea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shea
Phát âm : /ʃiə/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây Tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn) ((cũng) shea tree)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shea":
s sac sack sag saga sage sago saiga sake saké more... - Những từ có chứa "shea":
dishearten disheartened disheartening disheartenment edging-shears elasticity of shear hogshead mishear misheard shea more...
Lượt xem: 368