--

shelled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shelled

Phát âm : /ʃeld/

+ tính từ

  • có vỏ, có mai, có mu
  • có nhiều vỏ sò
  • đã bóc vỏ, đã lột vỏ (đậu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shelled"
Lượt xem: 434