sherif
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sherif
Phát âm : /ʃə'ri:f/ Cách viết khác : (sherif) /ʃə'ri:f/
+ danh từ
- Sêrip, quý tộc A rập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sherif"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sherif":
scarf scarify scorify scrip scurf serb serf serve sharp shereef more... - Những từ có chứa "sherif":
deputy sheriff sherif sheriff sheriffalty sheriffdom sheriffhood sheriffship
Lượt xem: 381