--

shilling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shilling

Phát âm : /'ʃiliɳ/

+ danh từ

  • đồng silinh
  • to cut off one's heir with a shilling
    • bỏ lại của cải cho người khác
  • to take King's (Queen's shilling)
    • tòng quân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shilling"
Lượt xem: 496