--

sling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sling

Phát âm : /sliɳ/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng
  • ná bắn đá
  • súng cao su
  • dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau)
    • rifle sling
      dây đeo súng
    • sling of a knapsack
      dây đeo ba lô

+ ngoại động từ slung

  • bắn, quăng, ném
  • đeo, treo, móc
  • quàng dây (vào vật gì để kéo lên)
  • to sling ink
    • (từ lóng) viết báo, viết văn
  • to sling one's hook
    • (xem) hook
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sling"
Lượt xem: 766