--

shindy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shindy

Phát âm : /'ʃindi/

+ danh từ

  • sự om sòm, sự huyên náo; sự cãi lộn
  • to kick up a shindy
    • làm ồn ào huyên náo; gây chuyện cãi lộn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shindy"
Lượt xem: 398