--

shoal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shoal

Phát âm : /ʃoul/

+ tính từ

  • nông cạn, không sâu (nước)

+ danh từ

  • chỗ nông, chỗ cạn (nước)
  • bãi cát ngập nước nông
  • (nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm

+ nội động từ

  • cạn đi

+ ngoại động từ

  • làm cho nông, làm cho cạn
  • lái (thuyền, tàu...) vào chỗ cạn

+ danh từ

  • đám đông, số đông
    • shoals of people
      nhiều đám đông người
    • to get letters in shoals
      nhận được nhiều thư
  • đàn cá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shoal"
Lượt xem: 507