--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mô tô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mô tô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mô tô
+ noun
motor-cycle, motor-bike
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mô tô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mô tô"
:
ma túy
mã tấu
mõ tòa
mô tả
mô tê
mô tô
mô tơ
mỗi tội
mù tịt
mùi tàu
more...
Lượt xem: 762
Từ vừa tra
+
mô tô
:
motor-cycle, motor-bike
+
vò võ
:
solitarily, lonely
+
phi hành vũ trụ
:
Cosmonautics, astronautics
+
phi công vũ trụ
:
Astronaut, cosmonaut astronaut
+
bơ vơ
:
Lonely, desolatecuộc đời bơ vơa lonely lifebơ vơ nơi đất khách quê ngườito be desolate in a strange landbơ vơ như gà mất mẹlonely like a chick straying from its mother