short head
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short head
Phát âm : /'ʃɔ:t'hed/
+ danh từ
- đầu ngắn
- người đầu ngắn
- khoảng cách ngắn hơn một đầu ngựa (đua ngựa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short head"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "short head":
short head short-head short-headed sorehead - Những từ có chứa "short head" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngóc đầu cận thị đứng đầu đoản thiên choáng váng bù đầu bươu đuối hơi sỏ ghé lưng more...
Lượt xem: 500