--

shortage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shortage

Phát âm : /'ʃɔ:tidʤ/

+ danh từ

  • sự thiếu; số lượng thiếu
    • a shortage of staff
      sự thiếu biến chế
    • a shortage of 100 tons
      thiếu 100 tấn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shortage"
Lượt xem: 548