shortage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shortage
Phát âm : /'ʃɔ:tidʤ/
+ danh từ
- sự thiếu; số lượng thiếu
- a shortage of staff
sự thiếu biến chế
- a shortage of 100 tons
thiếu 100 tấn
- a shortage of staff
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shortage"
Lượt xem: 609