siamang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siamang
Phát âm : /'saiəmæɳ/
+ danh từ
- (động vật học) vượn mực (trong nhóm thấp nhất của khỉ dạng người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Hylobates syndactylus Symphalangus syndactylus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siamang"
Lượt xem: 349