swimming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swimming
Phát âm : /'swimiɳ/
+ danh từ
- sự bơi
+ tính từ
- bơi
- dùng để bơi
- đẫm nước, ướt đẫm
- swimming eyes
mắt đẫm lệ
- swimming eyes
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swimming"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "swimming":
scheming seeming seizing shining siamang sighing swashing swimming swing - Những từ có chứa "swimming":
free-swimming swimming swimming-bath swimming-belt swimming-bladder swimming-hole swimming-match swimming-pool swimmingly - Những từ có chứa "swimming" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bơi lội bể bơi hồ tắm mà áo lặn Hà Tiên bơi bao nhiêu
Lượt xem: 443