seeming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seeming
Phát âm : /'si:miɳ/
+ tính từ
- có vẻ, làm ra vẻ
- a seeming friend
một người làm ra vẻ bạn
- with seeming sincerity
ra vẻ thành thật
- a seeming friend
+ danh từ
- bề ngoài, lá mặt
- the seeming and the real
cái "hình như" và cái thực tế, bề ngoài và thực tế
- the seeming and the real
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apparent(a) ostensible seeming(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seeming"
Lượt xem: 469