significative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: significative
Phát âm : /sig'nifikətiv/
+ tính từ
- có ý nghĩa; chứng tỏ
- an attitude significative of willingness
thái độ chứng tỏ sự tự nguyện
- an attitude significative of willingness
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indicative indicatory revelatory suggestive
Lượt xem: 337