suggestive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suggestive
Phát âm : /sə'dʤestiv/
+ tính từ
- gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ
- the sentence is suggestive of an old saying
câu đó làm ta nhớ đến một câu châm ngôn cổ
- the sentence is suggestive of an old saying
- kêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indicative indicatory revelatory significative implicative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suggestive"
- Những từ có chứa "suggestive":
suggestive suggestiveness unsuggestive
Lượt xem: 418