site
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: site
Phát âm : /sait/
+ danh từ
- nơi, chỗ, vị trí
- a good site for a picnic
một nơi đi chơi cắm trại tốt
- a good site for a picnic
- đất xây dựng
- construction site
công trường
- building site
đất để cất nhà
- construction site
+ ngoại động từ
- đặt, để, định vị trí
- well sited school
trường xây ở chỗ tốt
- well sited school
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "site"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "site":
sad said sat sate satiate sauté scad scat scathe scot more... - Những từ có chứa "site":
apposite composite composite material composite number composite order composite plant composite school compositeness decomposite drill site more... - Những từ có chứa "site" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
di chỉ chỉ huy ấp Chu Văn An Huế tết Hà Nội
Lượt xem: 608