scot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scot
Phát âm : /skɔt/
+ danh từ
- (sử học) tiền góp, tiền thuế
- to pay scot and lot
phải chịu tiền đóng góp thuế má
- to pay scot and lot
+ danh từ
- (Scot) người Ê-cốt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scot":
sachet sad said sat sate sauté scad scat scathe scatty more... - Những từ có chứa "scot":
common scoter discotheque dred scott hopscotch mascot scot scot-free scotch scotch broth scotch terrier more...
Lượt xem: 890