--

six

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: six

Phát âm : /siks/

+ tính từ

  • sáu
    • six o'clock
      sáu giờ
    • to be six
      lên sáu (tuổi)

+ danh từ

  • số sáu
    • twice six is twelve
      hai lần sáu là mười hai
  • (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao)
  • (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc)
  • at sixes and sevens
    • lung tung, hỗn loạn
    • bất hoà
  • it is six of one and half a dozen of the other
    • bên tám lạng, bên nửa cân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "six"
Lượt xem: 388