--

skate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skate

Phát âm : /skeit/

+ danh từ

  • (động vật học) cá đuổi

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm
  • người bị khinh rẻ

+ danh từ

  • lưỡi trượt (ở giày trượt băng)

+ động từ

  • trượt băng
  • to skate over (on) thin ice
    • nói đến một vấn đề tế nhị
    • ở trong hoàn cảnh nguy hiểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skate"
Lượt xem: 644