sleepy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sleepy
Phát âm : /'sli:pi/
+ tính từ
- buồn ngủ, ngái ngủ
- làm buồn ngủ
- uể oải, kém hoạt động
- sleepy little town
thành phố nhỏ không nhộn nhịp
- sleepy little town
- héo nẫu (quả, nhất là quả lê)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sleepy-eyed sleepyheaded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sleepy"
Lượt xem: 437