sleeve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sleeve
Phát âm : /sli:v/
+ danh từ
- tay áo
- to put something up one's sleeve
bỏ vật gì trong tay áo
- to pluck someone's sleeve
níu tay áo ai
- to put something up one's sleeve
- (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông
- to have plan up one's sleeve
- chuẩn bị sẵn một kế hoạch
- to laugh in one's sleeve
- (xem) laugh
- to turn (roll) up one's sleeves
- xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...)
- to wear one's heart upon one's sleeve
- (xem) heart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sleeve"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sleeve":
salve shelve slav slave slavey sleep sleepy sleeve slope slype more... - Những từ có chứa "sleeve":
dolman sleeve oversleeve sea-sleeve shirt-sleeve shirt-sleeves sleeve sleeve-coupling sleeve-fish sleeve-link sleeve-valve more... - Những từ có chứa "sleeve" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phổi bò ống tay tay áo
Lượt xem: 1401