diagonal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diagonal
Phát âm : /dai'ægənl/
+ tính từ
- chéo (đường)
- diagonal cloth
vải chéo go
- diagonal cloth
+ danh từ
- đường chéo
- vải chéo go
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diagonal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diagonal":
decagonal diaconal diagonal - Những từ có chứa "diagonal":
diagonal diagonal matrix diagonalisation diagonalizable diagonalization - Những từ có chứa "diagonal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chéo chéo go đường chéo
Lượt xem: 619