--

sludge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sludge

Phát âm : /'slʌdʤ/

+ danh từ

  • bùn đặc, bùn quánh
  • nước cống, nước rãnh, nước rác
  • tảng băng rôi
  • cặn dầu, cặn nồi hơi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sludge"
Lượt xem: 499