goo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: goo
Phát âm : /gud/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "goo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "goo":
g gag gaga gage gas gash gawk gay gaze gecko more... - Những từ có chứa "goo":
barnacle goose bernicle goose brant-goose brent-goose burgoo common brant goose common good congoo mallee consumer goods dae-han-min-gook more...
Lượt xem: 492