--

smack'sman

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smack'sman

Phát âm : /'smæksmən/

+ danh từ

  • thuỷ thủ tàu đánh cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smack'sman"
  • Những từ có chứa "smack'sman" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bì bạch chụt
Lượt xem: 344