cam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cam+ noun
- Orange
- cam thuộc giống cam quít
the orange belongs to the citrus genus
- rượu cam
orange-flavoured liqueur
- cam thuộc giống cam quít
- Children's disease due to malnutrition
- quả cam
- Cam
- trục cam
a cam-shaft
- trục cam
- Xem máu cam
+ verb
- To content oneself with, to resign oneself to
- không cam làm nô lệ
not to resign oneself to servitude
- có nhiều nhặn gì cho cam
- không cam làm nô lệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cam"
Lượt xem: 581