--

cam

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cam

+ noun  

  • Orange
    • cam thuộc giống cam quít
      the orange belongs to the citrus genus
    • rượu cam
      orange-flavoured liqueur
  • Children's disease due to malnutrition
  • quả cam
  • Cam
    • trục cam
      a cam-shaft
  • Xem máu cam

+ verb  

  • To content oneself with, to resign oneself to
    • không cam làm nô lệ
      not to resign oneself to servitude
    • có nhiều nhặn gì cho cam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cam"
Lượt xem: 589