snack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snack
Phát âm : /snæk/
+ danh từ
- bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu
- phần, phần chia
- to go snacks with someone in something
chia chung cái gì với ai
- snacks!
ta chia nào!
- to go snacks with someone in something
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snack"
Lượt xem: 698