--

whine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whine

Phát âm : /wain/

+ danh từ

  • tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi

+ nội động từ

  • rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con)
    • to be always whining about something or other
      luôn luôn than van về việc này hay việc nọ

+ ngoại động từ

  • nói giọng rên rỉ, nói giọng than van
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whine"
Lượt xem: 788