snore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snore
Phát âm : /snɔ:/
+ danh từ
- tiếng ngáy
+ động từ
- ngáy
- to snore oneself awake
thức dậy vì tiếng ngáy của mình
- to snore oneself into a nightmare
vừa nằm mê vừa ngáy khò khò
- to snore away the morning
ngủ hết buổi sáng
- to snore oneself awake
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snore"
Lượt xem: 544