--

snare

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snare

Phát âm : /sneə/

+ danh từ

  • cái bẫy, cái lưới (bẫy chim)
    • to sit a snare
      gài bẫy, giăng lưới
  • cạm bẫy, mưu, mưu chước
    • to be caught in a snare
      bị mắc bẫy
  • điều cám dỗ
  • (số nhiều) dây mặt trống (buộc ngang mặt trống để tăng âm)

+ ngoại động từ

  • đánh bẫy (chim), gài bẫy, đặt bẫy
  • bẫy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snare"
Lượt xem: 608