snow-shovel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-shovel
Phát âm : /'snou,ʃʌvl/
+ danh từ
- xẻng xúc tuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-shovel"
- Những từ có chứa "snow-shovel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xúc bong gio vá băng tuyết bạch tuyết trắng ngần bão tuyết tuyết rơi more...
Lượt xem: 279