--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sobbing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sobbing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sobbing
Phát âm : /'sɔbiɳ/
+ tính từ
thổn thức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sobbing"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sobbing"
:
saving
shaving
shebang
shopping
sobbing
sopping
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
sobbing
:
thổn thức