mixer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mixer
Phát âm : /'miksə/
+ danh từ
- người trộn, máy trộn
- (thông tục) người giao thiệp, người làm quen
- good mixer
người giao thiệp giỏi
- bad mixer
người giao thiệp vụng
- good mixer
- (raddiô) bộ trộn
- (điện ảnh) máy hoà tiếng (cho phim)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mixer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mixer":
major maker manger masher masker mauser mazer meager miser misery more... - Những từ có chứa "mixer":
concrete-mixer dough mixer electric mixer mixer
Lượt xem: 553