--

society

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: society

Phát âm : /sə'saiəti/

+ danh từ

  • xã hội
    • duties towards society
      những bổn phận đối với xã hội
  • lối sống xã hội
  • tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng
    • society people
      người ở tầng lớp thượng lưu
  • sự giao du, sự giao thiệp
    • to have no society with someone
      không giao thiệp với người nào
  • sự làm bạn, tình bạn bè
    • to enjoy somebody's society
      thích bè bạn với ai
  • đoàn thể, hội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "society"
Lượt xem: 573